Có 1 kết quả:
新人 xīn rén ㄒㄧㄣ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newcomer
(2) fresh talent
(3) newlywed, esp. new bride
(4) bride and groom
(2) fresh talent
(3) newlywed, esp. new bride
(4) bride and groom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0